Characters remaining: 500/500
Translation

calculated risk

/'kælkjuleitid'risk/
Academic
Friendly

Từ "calculated risk" trong tiếng Anh có thể được hiểu "rủi ro tính toán" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ dùng để chỉ những quyết định người ta đưa ra sau khi đã suy nghĩ kỹ lưỡng về khả năng xảy ra của những rủi ro lợi ích tiềm năng. Nói cách khác, đó việc chấp nhận rủi ro nhưng đã được cân nhắc đánh giá một cách hợp .

Định nghĩa:
  • Calculated risk (Danh từ): khả năng thất bại đã được dự tính trước trong một hành động hoặc quyết định nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Investing in the stock market is a calculated risk."
    • (Đầu vào thị trường chứng khoán một rủi ro tính toán.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Before launching the new product, the company conducted extensive research to ensure that the potential failure was a calculated risk."
    • (Trước khi ra mắt sản phẩm mới, công ty đã tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng để đảm bảo rằng khả năng thất bại một rủi ro tính toán.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong môi trường kinh doanh, người ta thường nói về "calculated risks" khi bàn về chiến lược phát triển, đầu hay mở rộng thị trường.
  • Trong lĩnh vực đầu , việc phân tích rủi ro lợi nhuận rất quan trọng để xác định xem một quyết định phải "calculated risk" hay không.
Các biến thể từ gần giống:
  • Risk: Rủi ro
  • Calculated: Đã được tính toán
  • Assessed risk: Rủi ro đã được đánh giá
  • Informed risk: Rủi ro đã được thông tin đầy đủ
Từ đồng nghĩa:
  • Evaluated risk: Rủi ro đã được đánh giá
  • Managed risk: Rủi ro được quản lý
Idioms liên quan:
  • "No pain, no gain": Không đau đớn, không lợi ích - nghĩa chấp nhận rủi ro để đạt được thành công.
  • "Play it safe": Chọn cách an toàn, không chấp nhận rủi ro.
Phrasal verbs có thể liên quan:
  • "Take on": Chấp nhận một trách nhiệm hoặc rủi ro.
  • "Back off": Rút lui khỏi một tình huống rủi ro.
Lưu ý:

Khi sử dụng "calculated risk", người nói thường muốn nhấn mạnh rằng mặc dù rủi ro, nhưng họ đã cân nhắc kỹ lưỡng quyết định rằng lợi ích có thể lớn hơn rủi ro.

danh từ
  1. khả năng thất bại đã được dự tính trước
  2. công cuộc khả năng thất bại đã được dự tính trước

Comments and discussion on the word "calculated risk"