Từ "calculated risk" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "rủi ro có tính toán" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ những quyết định mà người ta đưa ra sau khi đã suy nghĩ kỹ lưỡng về khả năng xảy ra của những rủi ro và lợi ích tiềm năng. Nói cách khác, đó là việc chấp nhận rủi ro nhưng đã được cân nhắc và đánh giá một cách hợp lý.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Before launching the new product, the company conducted extensive research to ensure that the potential failure was a calculated risk."
(Trước khi ra mắt sản phẩm mới, công ty đã tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng để đảm bảo rằng khả năng thất bại là một rủi ro có tính toán.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong môi trường kinh doanh, người ta thường nói về "calculated risks" khi bàn về chiến lược phát triển, đầu tư hay mở rộng thị trường.
Trong lĩnh vực đầu tư, việc phân tích rủi ro và lợi nhuận là rất quan trọng để xác định xem một quyết định có phải là "calculated risk" hay không.
Các biến thể và từ gần giống:
Risk: Rủi ro
Calculated: Đã được tính toán
Assessed risk: Rủi ro đã được đánh giá
Informed risk: Rủi ro đã được thông tin đầy đủ
Từ đồng nghĩa:
Idioms liên quan:
"No pain, no gain": Không có đau đớn, không có lợi ích - nghĩa là chấp nhận rủi ro để đạt được thành công.
"Play it safe": Chọn cách an toàn, không chấp nhận rủi ro.
Phrasal verbs có thể liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng "calculated risk", người nói thường muốn nhấn mạnh rằng mặc dù có rủi ro, nhưng họ đã cân nhắc kỹ lưỡng và quyết định rằng lợi ích có thể lớn hơn rủi ro.